Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
redeploy


verb
deploy anew
- The U.S. must redeploy their troops in the Middle East
Derivationally related forms:
redeployment
Hypernyms:
deploy
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.