Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
proliferation


noun
1. growth by the rapid multiplication of parts (Freq. 3)
Derivationally related forms:
proliferate
Hypernyms:
growth, growing, maturation, development, ontogeny, ontogenesis
2. a rapid increase in number (especially a rapid increase in the number of deadly weapons)
- the proliferation of nuclear weapons
Ant:
nonproliferation, non-proliferation
Derivationally related forms:
proliferate
Hypernyms:
increase, increment, growth

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.