Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
physical fitness


noun
good physical condition;
being in shape or in condition
Syn:
fitness
Ant:
unfitness (for: fitness)
Hypernyms:
condition, shape
Hyponyms:
fettle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.