Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
perusing


noun
reading carefully with intent to remember
Syn:
perusal, poring over, studying
Derivationally related forms:
study (for: studying), peruse, peruse (for: perusal)
Hypernyms:
reading


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.