Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
overjoy


verb
cause to feel extremely joyful or happy
- the economic growth overjoyed the German industry
Hypernyms:
gladden, joy
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody

Related search result for "overjoy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.