Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
overdramatize


verb
present in an overly dramatic manner
- She is overdramatizing her child's failure in the physics class
Syn:
overdramatise
Hypernyms:
dramatize, dramatise
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.