Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
outdoor stage


noun
a platform where a (brass) band can play in the open air
Syn:
bandstand, stand
Hypernyms:
platform


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.