Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
orthostatic hypotension


noun
low blood pressure occurring in some people when they stand up
Syn:
postural hypotension
Hypernyms:
hypotension


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.