Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
novelist


noun
one who writes novels (Freq. 6)
Derivationally related forms:
novel
Hypernyms:
writer, author
Instance Hyponyms:
Agee, James Agee, Alcott, Louisa May Alcott, Balzac,
Honore Balzac, Honore de Balzac, Faulkner, William Faulkner, William Cuthbert Faulkner, Falkner,
William Falkner, Genet, Jean Genet, Giraudoux, Jean Giraudoux, Hippolyte Jean Giraudoux,
Goethe, Johann Wolfgang von Goethe, Hugo, Victor Hugo, Victor-Marie Hugo, Meredith,
Meredith, Pirandello, Luigi Pirandello, Proust, Marcel Proust,
Zola, Emile Zola

Related search result for "novelist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.