Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
natterjack


noun
common brownish-yellow short-legged toad of western Europe;
runs rather than hops
Syn:
Bufo calamita
Hypernyms:
true toad


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.