Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mortuary


I - noun

a building (or room) where dead bodies are kept before burial or cremation
Syn:
morgue, dead room
Hypernyms:
building, edifice
Hyponyms:
crematory, crematorium, funeral home, funeral parlor, funeral parlour,
funeral chapel, funeral church, funeral-residence

II - adjective
1. of or relating to or characteristic of death
Pertains to noun:
death
2. of or relating to a funeral
Pertains to noun:
funeral

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mortuary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.