Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
misalliance


noun
an unsuitable alliance (especially with regard to marriage)
Derivationally related forms:
misally
Hypernyms:
marriage, matrimony, union, spousal relationship, wedlock
Hyponyms:
mesalliance

Related search result for "misalliance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.