Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mesoderm


noun
the middle germ layer that develops into muscle and bone and cartilage and blood and connective tissue
Syn:
mesoblast
Derivationally related forms:
mesoblastic (for: mesoblast), mesodermal
Hypernyms:
germ layer
Hyponyms:
chordamesoderm, chordomesoderm, mesenchyme


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.