Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
menadione


noun
a form of vitamin K
Syn:
vitamin K3
Hypernyms:
vitamin K, naphthoquinone, antihemorrhagic factor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.