Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mastocyte


noun
a large connective tissue cell that contains histamine and heparin and serotonin which are released in allergic reactions or in response to injury or inflammation
Syn:
mast cell, labrocyte
Hypernyms:
somatic cell, vegetative cell
Part Holonyms:
connective tissue


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.