Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
markup


noun
1. the amount added to the cost to determine the asking price
Derivationally related forms:
mark up
Hypernyms:
net income, net, net profit, lucre, profit,
profits, earnings
2. detailed stylistic instructions for typesetting something that is to be printed;
manual markup is usually written on the copy (e.g. underlining words that are to be set in italics)
Hypernyms:
direction, instruction


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.