Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
life cycle


noun
1. a series of stages through which an organism passes between recurrences of a primary stage (Freq. 1)
Hypernyms:
organic phenomenon
2. the course of developmental changes in an organism from fertilized zygote to maturity when another zygote can be produced
Hypernyms:
growth, growing, maturation, development, ontogeny, ontogenesis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.