Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
legato


I - adjective
(music) without breaks between notes;
smooth and connected
- a legato passage
Syn:
smooth
Ant:
staccato
Derivationally related forms:
smoothness (for: smooth)
Topics:
music

II - adverb
connecting the notes;
in music
- play this legato, please
Ant:
staccato

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "legato"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.