Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
leatherjacket


noun
1. any of several brightly colored tropical filefishes
Syn:
leatherfish
Hypernyms:
filefish
Member Holonyms:
Monocanthus, genus Monocanthus
2. any of several New World tropical fishes having tiny embedded scales
Syn:
leatherjack
Hypernyms:
jack
Member Holonyms:
Oligoplites, genus Oligoplites
3. tough-skinned larva of certain crane flies
Hypernyms:
grub


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.