Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
kelter


noun
in working order
- out of kilter
- in good kilter
Syn:
kilter
Hypernyms:
orderliness, order

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    Celt Kelt

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.