Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ingratiate


verb
gain favor with somebody by deliberate efforts
Derivationally related forms:
ingratiatory
Hypernyms:
manipulate, keep in line, control
Hyponyms:
cozy up, cotton up, shine up, play up, sidle up, suck up
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Somebody ----s somebody PP

Related search result for "ingratiate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.