Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
infallible


adjective
incapable of failure or error (Freq. 1)
- an infallible antidote
- an infallible memory
- the Catholic Church considers the Pope infallible
- no doctor is infallible
Ant:
fallible
Similar to:
foolproof, unfailing, inerrable, inerrant, unerring
Derivationally related forms:
infallibility

Related search result for "infallible"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.