Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
individual retirement account


noun
a retirement plan that allows you to contribute a limited yearly sum toward your retirement;
taxes on the interest earned in the account are deferred
Syn:
IRA
Hypernyms:
pension plan, pension account, retirement plan, retirement savings plan, retirement savings account,
retirement account, retirement program


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.