Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
honeymoon



I - noun
1. a holiday taken by a newly married couple (Freq. 2)
Hypernyms:
vacation, holiday
2. the early (usually calm and harmonious) period of a relationship;
business or political
Hypernyms:
time period, period of time, period

II - verb
spend a holiday after one's marriage (Freq. 3)
- they plan to honeymoon in Hawai'i
Derivationally related forms:
honeymooner
Hypernyms:
vacation, holiday
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.