Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
holograph


noun
1. handwritten book or document
Syn:
manuscript
Hypernyms:
autograph
Hyponyms:
codex, leaf-book, palimpsest, scroll, roll
2. the intermediate photograph (or photographic record) that contains information for reproducing a three-dimensional image by holography
Syn:
hologram
Hypernyms:
photograph, photo, exposure, picture, pic

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "holograph"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.