Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
haying


noun
1. the harvesting of hay
Hypernyms:
harvest, harvesting, harvest home
2. the season for cutting and drying and storing grass as fodder
Syn:
haying time
Hypernyms:
season, time of year


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.