Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
glacial period


noun
any period of time during which glaciers covered a large part of the earth's surface
- the most recent ice age was during the Pleistocene
Syn:
ice age, glacial epoch
Hypernyms:
period, geological period
Part Holonyms:
prehistory, prehistoric culture


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.