Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gangster



noun
a criminal who is a member of gang (Freq. 3)
Syn:
mobster
Derivationally related forms:
mob (for: mobster), gang
Hypernyms:
criminal, felon, crook, outlaw, malefactor
Hyponyms:
apache, yakuza, yardie
Instance Hyponyms:
Capone, Al Capone, Alphonse Capone, Scarface
Member Holonyms:
gang, pack, ring, mob

Related search result for "gangster"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.