Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
false chamomile


noun
any of various autumn-flowering perennials having white or pink to purple flowers that resemble asters;
wild in moist soils from New Jersey to Florida and Texas
Hypernyms:
wildflower, wild flower
Member Holonyms:
Boltonia, genus Boltonia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.