Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
evangelism


noun
zealous preaching and advocacy of the gospel
Derivationally related forms:
Evangelist, evangelist, evangelize, evangelise
Hypernyms:
sermon, discourse, preaching
Hyponyms:
televangelism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.