Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
electrical discharge


noun
a discharge of electricity
Hypernyms:
discharge
Hyponyms:
nerve impulse, nervous impulse, neural impulse, impulse, spike, atmospheric electricity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.