Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dopa


noun
amino acid that is formed in the liver and converted into dopamine in the brain
Syn:
dihydroxyphenylalanine
Hypernyms:
amino acid, aminoalkanoic acid
Hyponyms:
L-dopa, levodopa, Bendopa, Brocadopa, Larodopa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.