Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dentin


noun
1. a calcareous material harder and denser than bone that comprises the bulk of a tooth
Syn:
dentine
Hypernyms:
animal material
Hyponyms:
ivory, tusk
2. bone (calcified tissue) surrounding the pulp cavity of a tooth
Syn:
dentine
Hypernyms:
bone, os
Part Holonyms:
tooth


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.