Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
day of the month


noun
the specified day of the month
- what is the date today?
Syn:
date
Derivationally related forms:
date (for: date)
Hypernyms:
day, twenty-four hours, twenty-four hour period, 24-hour interval, solar day, mean solar day
Hyponyms:
maturity, maturity date, due date, birthday, natal day
Instance Hyponyms:
D-day, 6 June 1944


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.