Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cypress tree


noun
any of numerous evergreen conifers of the genus Cupressus of north temperate regions having dark scalelike leaves and rounded cones (Freq. 1)
Syn:
cypress
Hypernyms:
conifer, coniferous tree
Hyponyms:
gowen cypress, Cupressus goveniana, pygmy cypress, Cupressus pigmaea, Cupressus goveniana pigmaea,
Santa Cruz cypress, Cupressus abramsiana, Cupressus goveniana abramsiana, Arizona cypress, Cupressus arizonica, Guadalupe cypress,
Cupressus guadalupensis, Monterey cypress, Cupressus macrocarpa, Mexican cypress, cedar of Goa, Portuguese cypress,
Cupressus lusitanica, Italian cypress, Mediterranean cypress, Cupressus sempervirens
Member Holonyms:
Cupressus, genus Cupressus
Substance Meronyms:
cypress
Part Meronyms:
galbulus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.