Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cyclothymic disorder


noun
a mild bipolar disorder that persists over a long time
Syn:
cyclothymia, cyclic disorder
Derivationally related forms:
cyclothymic (for: cyclothymia)
Hypernyms:
bipolar disorder, manic depression, manic depressive illness, manic-depressive psychosis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.