Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
creatine phosphate


noun
an organic compound of creatine and phosphoric acid;
found in the muscles of vertebrates where its hydrolysis releases energy for muscular contraction
Syn:
phosphocreatine, creatine phosphoric acid
Hypernyms:
organic compound


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.