Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
counterterror


adjective
intended to prevent terrorism
- the government took counterterror measures
Syn:
counterterrorist
Pertains to noun:
counterterrorism (for: counterterrorist), counterterrorism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.