Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cornmeal


noun
coarsely ground corn (Freq. 1)
Syn:
Indian meal
Hypernyms:
meal
Substance Holonyms:
hoecake, polenta, mush, cornmeal mush


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.