Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
clapping



noun
a demonstration of approval by clapping the hands together (Freq. 2)
Syn:
applause, hand clapping
Derivationally related forms:
clap
Hypernyms:
approval, commendation
Hyponyms:
hand, handclap, round
Part Holonyms:
ovation, standing ovation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.