Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chebab


noun
a Palestinian juvenile 10-15 years old who fights against the Israelis
Regions:
Palestine, Canaan, Holy Land, Promised Land
Hypernyms:
adolescent, stripling, teenager, teen


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.