Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chaffy


adjective
1. abounding in or covered with or resembling or consisting of chaff
Syn:
chafflike
Pertains to noun:
chaff (for: chafflike), chaff
Derivationally related forms:
chaff
2. value
- an empty chaffy book by a foolish chaffy fellow
Similar to:
worthless

Related search result for "chaffy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.