Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
canister



noun
1. a metallic cylinder packed with shot and used as ammunition in a firearm
Syn:
case shot, canister shot
Hypernyms:
ammunition, ammo
Part Meronyms:
shot, pellet
2. metal container for storing dry foods such as tea or flour
Syn:
cannister, tin
Derivationally related forms:
tin (for: tin)
Hypernyms:
container

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.