Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
born-again


adjective
spiritually reborn or converted
- a born-again Christian
Syn:
converted, reborn
Similar to:
regenerate

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "born-again"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.