Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
biosafety level


noun
the level of safety from exposure to infectious agents;
depends on work practices and safety equipment and facilities
Hypernyms:
grade, level, tier
Hyponyms:
biosafety level 1, biosafety level 2, biosafety level 3, biosafety level 4


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.