Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
big tree


noun
extremely lofty evergreen of southern end of western foothills of Sierra Nevada in California;
largest living organism
Syn:
giant sequoia, Sierra redwood, Sequoiadendron giganteum, Sequoia gigantea, Sequoia Wellingtonia
Hypernyms:
sequoia, redwood
Member Holonyms:
Sequoiadendron, genus Sequoiadendron

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "big tree"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.