Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
benthos


noun
1. a region including the bottom of the sea and the littoral zones
Syn:
benthic division, benthonic zone
Derivationally related forms:
benthonic, benthal
Hypernyms:
biogeographical region
2. organisms (plants and animals) that live at or near the bottom of a sea
Derivationally related forms:
benthonic
Hypernyms:
organism, being

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.