Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
barkeep


noun
an employee who mixes and serves alcoholic drinks at a bar (Freq. 1)
Syn:
bartender, barman, barkeeper, mixologist
Derivationally related forms:
mixology (for: mixologist)
Hypernyms:
employee
Hyponyms:
barmaid, publican, tavern keeper


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.