Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
axil


noun
the upper angle between an axis and an offshoot such as a branch or leafstalk
Derivationally related forms:
axillary
Hypernyms:
angle

Related search result for "axil"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.