Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
antimonic


adjective
relating to or derived from antimony
- antimonious oxide
Syn:
antimonious
Pertains to noun:
antimony (for: antimonious), antimony
Derivationally related forms:
antimony (for: antimonious), antimony

Related search result for "antimonic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.